Denk Nutrition

EPA là gì? EPA có tác dụng gì?

Đăng bởi Denk Nutrition
vào lúc 22/11/2024

Axit Eicosapentaenoic (EPA) là một loại axit béo omega-3 có vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Trong bài viết này, Denk Nutrition sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về EPA là gì? Những lợi ích sức khỏe nổi bật của nó và những lưu ý khi sử dụng EPA. 

EPA là gì ?

EPA là gì?

EPA (Axit Eicosapentaenoic) là một loại axit béo thuộc nhóm omega-3, một trong những dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe con người. Đây là axit béo không bão hòa đa, được biết đến với khả năng chống viêm, giảm cholesterol và triglyceride, rất có ích trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh tim mạch, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, góp phần cải thiện sức khỏe tinh thần.

EPA là gì?

EPA và DHA có giống nhau không?

EPA và DHA (Docosahexaenoic Acid) đều là axit béo omega-3 và thường được tìm thấy trong các loại cá béo và dầu cá.Tuy nhiên EPA và DHA có công thức hóa học khác nhau, vì thế hoạt tính sinh học và vai trò của chúng đối với sức khỏe con người cũng khác nhau.

  • EPA chủ yếu tập trung vào việc chống viêm, giảm nguy cơ đông máu và hỗ trợ điều trị bệnh tim và ngăn ngừa triệu chứng sau đau tim. Nó cũng có khả năng làm giảm lượng chất béo trung tính trong máu và cải thiện chức năng mạch máu. Ngoài ra, EPA có tác dụng hỗ trợ điều trị trầm cảm, tăng cường phục hồi sau phẫu thuật, giảm tác dụng phụ của hóa trị liệu.
  • DHA đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người, đặc biệt là trong việc phát triển của não bộ, mắt và hệ thần kinh. DHA đặc biệt cần thiết cho sự phát triển của não ở trẻ nhỏ và duy trì sức khỏe của hệ thần kinh ở người lớn.

EPA và DHA có giống nhau không?

EPA có tác dụng gì?

EPA có tác dụng chống viêm

Một trong những công dụng nổi bật của EPA là khả năng chống viêm mạnh mẽ. Chất này có tác dụng giảm sự xâm nhập của bạch cầu trung tính (tế bào đầu tiên đến khi phát hiện tế bào lạ), giảm phản ứng viêm của các đại thực bào, tăng sản xuất interleukin-10-chất giúp điều hòa quá trình viêm trong cơ thể. EPA có tác dụng giảm viêm nhờ khả năng ức chế sản xuất các chất gây viêm trong cơ thể. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến viêm và tăng cường sức khỏe tổng thể.

EPA có tác dụng chống viêm

EPA làm giảm chất béo trung tính trong máu

Lượng chất béo trung tính cao trong máu là một yếu tố nguy cơ dẫn đến bệnh tim mạch. EPA có khả năng làm giảm nồng độ triglycerid cao trong máu nhờ vào cơ chế ức chế sự sản sinh của chúng trong gan và tăng cường sự phân hủy. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung EPA có thể giảm đáng kể nồng độ chất béo trung tính trong máu, từ đó góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến động mạch vành.

EPA làm giảm chất béo trung tính trong máu

EPA giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch

EPA có tác dụng phòng ngừa biến chứng tim mạch và hỗ trợ điều trị ổn định các bệnh tim mạch nhờ khả năng giảm viêm, làm giảm lượng chất béo trung tính và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Điều này giúp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến tim mạch. EPA cũng có khả năng làm giảm huyết áp nhẹ và giúp mạch máu hoạt động hiệu quả hơn, từ đó giảm căng thẳng cho tim và tăng cường sức khỏe mạch máu.

EPA giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch

EPA hỗ trợ điều trị trầm cảm

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng EPA có tác dụng tích cực trong việc điều trị trầm cảm, đặc biệt khi sử dụng thực phẩm chứa EPA với các thuốc điều trị bệnh lý này sẽ giúp cải thiện đáng kể tình trạng của bệnh. EPA giúp điều chỉnh chức năng não bộ, tăng cường mức độ serotonin - một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan đến cảm giác hạnh phúc.

EPA hỗ trợ điều trị trầm cảm

EPA tốt cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh

EPA cũng mang lại nhiều lợi ích cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Việc bổ sung EPA trong thai kỳ giúp tăng cường lưu thông máu, giảm tình trạng sinh non, đồng thời giúp giảm tình trạng trầm cảm sau sinh. EPA giúp giảm tình trạng tử vong chu sinh ở thai nhi, giảm những bệnh lý mà trẻ có thể mắc sau khi sinh. Đối với trẻ sơ sinh, EPA cùng với DHA hỗ trợ phát triển não bộ và thị lực, giúp trẻ có nền tảng sức khỏe tốt hơn ngay từ giai đoạn đầu đời.

EPA tốt cho phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh

EPA hỗ trợ điều trị ung thư

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng EPA  có thể giúp giảm nguy cơ phát triển một số loại ung thư và làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư. EPA hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giảm viêm và tăng cường khả năng miễn dịch.

EPA hỗ trợ điều trị ung thư

EPA giảm số lần bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh

Phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh thường gặp các cơn bốc hỏa - triệu chứng khó chịu do thay đổi hormone. EPA có thể giúp làm giảm số lần xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của cơn bốc hỏa, nhờ vào khả năng điều hòa hormone và giảm viêm. Từ đó, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống ở những người phụ nữ đang trong giai đoạn tiền mãn kinh và mãn kinh.

EPA giảm số lần bốc hỏa ở phụ nữ mãn kinh

EPA giúp giảm nguy cơ đau tim

Bổ sung EPA thường xuyên giúp giảm nguy cơ đau tim nhờ khả năng làm giảm nồng độ chất béo trung tính và cholesterol "xấu" trong máu. Một số nghiên cứu cho thấy, khi kết hợp EPA với các thuốc họ statin có thể giúp giảm những cơn đau thắt ngực ở bệnh nhân tim mạch.

EPA giúp giảm nguy cơ đau tim

Tác dụng phụ khi dùng EPA

Mặc dù EPA rất quan trọng cho cơ thể, nhưng sử dụng liều lượng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm: buồn nôn, tiêu chảy, ợ hơi, hoặc rối loạn tiêu hóa. Tăng nguy cơ chảy máu (đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kết hợp với thuốc chống đông máu). Tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống đông máu hoặc thuốc giảm huyết áp.

Trước khi sử dụng EPA, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tác dụng phụ khi dùng EPA

Các thực phẩm chứa EPA

EPA thường được tìm thấy trong các loại thực phẩm như: cá béo (cá hồi, cá thu, cá ngừ...), dầu cá và dầu nhuyễn thể, dầu tảo (một nguồn cung cấp omega-3 chay) hoặc một số thủy hải sản khác tôm, cua. 

Việc bổ sung EPA từ thực phẩm tự nhiên là cách tốt nhất để tận dụng các lợi ích của axit béo này mà không lo ngại về tác dụng phụ.

Các thực phẩm chứa EPA

Các lưu ý khi dùng EPA

  • Liều lượng: Đọc kỹ nhãn sản phẩm để chọn đúng sản phẩm có liều lượng EPA phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Độ tinh khiết: lựa chọn sản phẩm đã được kiểm nghiệm độc lập để không chứa thủy ngân, dioxin, PCBs và các tạp chất khác.
  • Tương tác thuốc: Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc chống đông máu, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung EPA.
  • Nhà sản xuất: Nếu bạn sử dụng dầu cá hoặc các sản phẩm chứa EPA, hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và độ an toàn.

Các lưu ý khi dùng EPA

Lưu ý:

Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng thể về EPA là gì? EPA là một dưỡng chất quan trọng với nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là trong việc chống viêm, bảo vệ tim mạch và hỗ trợ sức khỏe tâm lý. Việc bổ sung đúng cách sẽ giúp bạn tận dụng tối đa các lợi ích mà axit béo omega-3 này mang lại.

Hãy thường xuyên theo dõi website Denk Nutrition - Thực phẩm chức năng của Đức để có thể cập nhật thêm những bài kiến thức sức khỏe hữu ích bạn nhé.

Nguồn: 

  1. vinmec: Dầu cá, Omega-3, DHA, và EPA
  2. medlatec: DHA và EPA có giống nhau không và nên bổ sung như thế nào?
  3. nhathuocankhang: EPA là gì? 8 tác dụng, cách dùng, tác dụng phụ của EPA đối với cơ thể bạn cần biết

Bài viết liên quan

EPA có trong thực phẩm nào?

Eicosapentaenoic Axit ( EPA) là dưỡng chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe toàn diện. Việc bổ sung các thực phẩm giàu EPA vào chế...

EPA là gì? EPA có tác dụng gì?

Axit Eicosapentaenoic (EPA) là một loại axit béo omega-3 có vai trò quan trọng đối với sức khỏe con người. Trong bài viết này, Denk...

Giỏ hàng